PDA

View Full Version : 1 số công thức axit cần nhớ!


kaiser
25-07-2012, 12:00 PM
H-COOH Axit metanoic
(CH2O2) Axit fomic ( tên thay thế của ax HCOOH)
CH3COOH Axit etanoic
(C2H4O2) Axit axetic (tên thay thế của ax CH3COOH)
CH3CH2COOH Axit propanoic
(C2H5COOH; C3H6O2) Axit propionic; Axit metylaxetic
CH3CH2CH2COOH Axit butanoic
(C3H7COOH; C4H8O2) Axit n-butiric; Axit etylaxetic
CH3-CH-COOH Axit 2- metylpropanoic
CH3 Axit isobutiric; Axit đimetylaxetic
(C3H7COOH; C4H8O2)
CH3CH2CH2CH2COOH Axit pentanoic
(C4H9COOH; C5H10O2) Axit n-valeric
CH3-CH-CH2-COOH Axit 3-metylbutanoic
CH3 Axit isovaleric
(C4H9COOH; C5H10O2)
CH3CH2CH2CH2CH2COOH Axit hexanoic
(C5H11COOH; C6H12O2) Axit caproic
CH3CH2CH2CH2CH2CH2COOH Axit heptanoic
(C6H13COOH; C7H14COOH) Axit enantoic
CH3(CH2)6COOH Axit octanoic
(C7H13COOH; C8H16O2) Axit caprilic
CH3(CH2)7COOH Axit nonanoic
(C8H17COOH; C9H18O2) Axit pelacgonic
CH3(CH2)8COOH Axit đecanoic
(C9H19COOH; C10H20O2) Axit capric
Một số axit béo (axit béo cao, gặp trong chất béo, chủ yếu ở dạng este với glixerin)
Thường gặp:
C13H27COOH Axit miristic; Axit tetrađecanoic
C15H31COOH Axit panmitic; Axit hexađecanoic
C17H35COOH Axit stearic; Axit octađecanoic
C17H33COOH Axit oleic; Axit cis-9-octađecenonic
C17H31COOH Axit linoleic; Axit cis, cis - 9, 12 - octađecađienoic
C17H29COOH Axit linolenic; Axit cis, cis, cis – 9, 12, 15 - octađecatrienoic
Một số axit hữu cơ đơn chức không no:
CH2=CH-COOH Axit propenoic; Axit acrilic
CH2=C-COOH Axit 2- metylpropenoic; Axit metacrilic
CH3
CH3-CH=CH-COOH Axit 2-butenoic; Axit crotonic (dạng trans)
CH2=CH-CH2-COOH Axit 3-butenoic; Axit vinylaxetic
CH2=CH-CH2-CH2-COOH Axit 4-pentenoic; Axit alylaxetic
CH3-C≡C-COOH Axit 2-butinoic; Axit tetrolic
CH≡C-COOH Axit propinoic; Axit propiolic
Một số axit đa chức:
HOOC-COOH Axit etanđioic; Axit oxalic
HOOC-CH2-COOH Axit propanđoic; Axit malonic
HOOC-CH2-CH2-COOH Axit butanđioic; Axit sucxinic (Acid succinic)
HOOC-(CH2)3-COOH Axit pentanđioic; Axit glutaric
HOOC-(CH2)4-COOH Axit hexanđioic; Axit ađipic (Acid adipic)
HOOC-(CH2)5-COOH Axit heptanđoic; Axit pimelic
HOOC-(CH2)6-COOH Axit octanđioic; Axit suberic
Axit tereptalic; Axit p – benzenđicacboxilic;
1,4 – Đicacboxibenzen
Một số axit tạp chức:
CH3-CH-COOH Axit lactic; Axit 2-hiđroxipropanoic; Axit α-hiđroxipropionic
OH
HOOC-CH2-CH2-CH-COOH Axit glutamic; Axit α-aminoglutaric;
NH2 Axit 2-aminopentanđioic
CH2-CH-CH-CH-CH-COOH Axit gluconic; Axit 2,3,4,5,6-hexahiđroxihexanoic
OH OH OH OH OH
OH
HOOC-CH2-C-CH2-COOH Axit xitric (Acid citric); Axit limonic;
COOH Axit 2-hiđroxi-1,2,3-propantricacboxilic.



muốn học giỏi hóa trước hết phải nhớ công thức
ÔI mỏi tay + mắt quá. cho em lời thanks:alo-alo:

ld-py
25-07-2012, 12:00 PM
đang đi dạy cấp 3 nhìn mấy cái này ôn tập cũng hãy :D

dalatbeco
25-07-2012, 12:00 PM
:))
thanks
học chuyên hóa mà mí cái này wen^ sạch
hok nhắc cahwcs hok nhớ:)):))=))

furniweb
25-07-2012, 12:00 PM
Ko có số mũ và số bên dưới cũng khó nhìn quá ha.
vd như (C4H9COOH; C5H10O2) ;)

cuahangso5
25-07-2012, 12:00 PM
OnLy;10636']Ổng đi dạy thêm kiếm tiền ăn cháo mà :))
Mấy cái công thức này nhớ thì mờ cả mắt :))

ductienvt
25-07-2012, 12:00 PM
:)):)):))
quên tiệt!!!
giờ nhìn cũng hổng hiểu!!!
:)):))

bef34
25-07-2012, 12:00 PM
nhớ chết liền @@ trong sách 1 đống màk chả pjk =))